Bài 60: How Was The Phone Call? - Cuộc điện thoại thế nào?
Một số từ xuất hiện trong hội thoại:
1. Difficult: Khó khăn, khó- Go tell me he was difficult, wasn't he? = Kể tôi nghe xem ông ta có gây khó dễ không?
- Xem thêm:
+ Relocating would be difficult = Chuyển công tác thì có vẻ khó
+ His early days in the kitchen were difficult. = Ở những ngày đầu tiên, anh ấy gặp phải rất nhiều khó khăn
2. Convenient: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
- whenever it's convenient for you = chỗ nào thuận tiện cho chúng ta
- Xem thêm:
+ It’s very convenient = Nó rất tiện lợi
+ How convenient. = Thật là thuận tiện
3. Exciting: Hứng thú, kích thích, hồi hộp
- There could be some very exciting opportunities here = Có thể có rất nhiều cơ hội hấp dẫn ở
- Xem thêm:
+ So we put our heads together to come up with some really exciting gift = Chúng tớ đã cùng suy nghĩ và nghĩ ra nhữnng món quà thực sự thú vị.
+ Sounds exciting. = Nghe rất thú vị.