TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57131. perversive dùng sai; làm sai; hiểu sai; xu...

Thêm vào từ điển của tôi
57132. pork-pie hat mũ chỏm tròn cong vành

Thêm vào từ điển của tôi
57133. cold-hammer (kỹ thuật) rèn nguội

Thêm vào từ điển của tôi
57134. some time một thời gian

Thêm vào từ điển của tôi
57135. spermary (động vật học) dịch hoàn, túi t...

Thêm vào từ điển của tôi
57136. gang-board ván cầu (để lên xuống tàu)

Thêm vào từ điển của tôi
57137. hoggin cát lẫn sỏi

Thêm vào từ điển của tôi
57138. khidmatgar Ân người hầu bàn

Thêm vào từ điển của tôi
57139. scrinium (sử học) ống quyển, tráp đựng s...

Thêm vào từ điển của tôi
57140. sozzled (từ lóng) say bí tỉ

Thêm vào từ điển của tôi