TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57131. maledictory chửi rủa, nguyền rủa

Thêm vào từ điển của tôi
57132. ovariotomy (y học) thủ thuật cắt buồng trứ...

Thêm vào từ điển của tôi
57133. dinorsaur (động vật học) khủng long

Thêm vào từ điển của tôi
57134. undigested không tiêu hoá; chưa tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
57135. anethum (thực vật học) cây thì là

Thêm vào từ điển của tôi
57136. moorcock (động vật học) gà gô đỏ (con tr...

Thêm vào từ điển của tôi
57137. aneurism (y học) chứng phình mạch

Thêm vào từ điển của tôi
57138. claim-holder (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đư...

Thêm vào từ điển của tôi
57139. equivocator người nói lập lờ, người nói nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
57140. eucalypti cây khuynh diệp, cây bạch đàn

Thêm vào từ điển của tôi