TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ploddingly

/'plɔdiɳli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi

  • cần cù, cật lực, rán sức