TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57121. vermifuge (y học) thuốc giun

Thêm vào từ điển của tôi
57122. pert sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch s...

Thêm vào từ điển của tôi
57123. protestor người phản đối, người phản khán...

Thêm vào từ điển của tôi
57124. solmization (âm nhạc) sự xướng âm

Thêm vào từ điển của tôi
57125. electro-cardiogram (y học) biểu đồ điện tim, điện ...

Thêm vào từ điển của tôi
57126. fricandeau thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng...

Thêm vào từ điển của tôi
57127. hygrology khoa nghiên cứu độ ẩm không khí

Thêm vào từ điển của tôi
57128. inconnu người lạ mặt

Thêm vào từ điển của tôi
57129. peatry có than bùn

Thêm vào từ điển của tôi
57130. snouty giống cái mũi, giống cái mõn

Thêm vào từ điển của tôi