TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57141. roomette (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trê...

Thêm vào từ điển của tôi
57142. unwiped không được lau, không được chùi

Thêm vào từ điển của tôi
57143. check-experiment thí nghiệm kiểm tra

Thêm vào từ điển của tôi
57144. kanaka thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam T...

Thêm vào từ điển của tôi
57145. leucocythaemia (y học) bệnh bạch cầu

Thêm vào từ điển của tôi
57146. micrometry phép đo vi

Thêm vào từ điển của tôi
57147. peneplain (địa lý,địa chất) bán bình nguy...

Thêm vào từ điển của tôi
57148. podagric (y học) (thuộc) bệnh gút chân; ...

Thêm vào từ điển của tôi
57149. rumbustious (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ

Thêm vào từ điển của tôi
57150. pick-a-back trên lưng (cõng, vác); trên vai...

Thêm vào từ điển của tôi