57171.
invulberability
tính không thể bị thương được (...
Thêm vào từ điển của tôi
57173.
masterly
(thuộc) thầy
Thêm vào từ điển của tôi
57175.
superclass
(sinh vật học) liên lớp
Thêm vào từ điển của tôi
57176.
arcuate
cong; giống hình cung
Thêm vào từ điển của tôi
57177.
high-binder
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính...
Thêm vào từ điển của tôi
57178.
isocrat
người ở trong chính thể đồng qu...
Thêm vào từ điển của tôi
57179.
peremptory
cưỡng bách
Thêm vào từ điển của tôi
57180.
savoir vivre
phép xử thế, phép lịch sự
Thêm vào từ điển của tôi