57181.
high-binder
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính...
Thêm vào từ điển của tôi
57182.
isocrat
người ở trong chính thể đồng qu...
Thêm vào từ điển của tôi
57183.
peremptory
cưỡng bách
Thêm vào từ điển của tôi
57184.
savoir vivre
phép xử thế, phép lịch sự
Thêm vào từ điển của tôi
57185.
fatling
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ...
Thêm vào từ điển của tôi
57186.
hard-covered
đóng bìa cứng (sách)
Thêm vào từ điển của tôi
57188.
hearer
người nghe, thính giả
Thêm vào từ điển của tôi
57189.
lucre
lợi, lợi lộc
Thêm vào từ điển của tôi
57190.
acridity
vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
Thêm vào từ điển của tôi