57211.
four-foot way
khoảng cách đường ray (4 phút 8...
Thêm vào từ điển của tôi
57212.
man-sized
vừa cho một người, hợp với một ...
Thêm vào từ điển của tôi
57213.
night-watch
sự canh phòng ban đêm
Thêm vào từ điển của tôi
57214.
peculation
sự thụt két, sự biển thủ, sự th...
Thêm vào từ điển của tôi
57215.
four-footed
có bốn chân (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi
57216.
peculator
kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ th...
Thêm vào từ điển của tôi
57217.
plodder
người đi nặng nề, người lê bước
Thêm vào từ điển của tôi
57218.
versicle
bài thơ ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
57219.
headless
không có đầu
Thêm vào từ điển của tôi
57220.
respell
đánh vần lại
Thêm vào từ điển của tôi