57212.
iodic
(hoá học) Ioddic
Thêm vào từ điển của tôi
57213.
murices
(động vật học) ốc gai
Thêm vào từ điển của tôi
57214.
unmetrical
không có vận luật, vi phạm vận ...
Thêm vào từ điển của tôi
57216.
acrocarpous
(thực vật học) có quả ở ngọn
Thêm vào từ điển của tôi
57217.
eventide
(thơ ca) chiều hôm
Thêm vào từ điển của tôi
57218.
deepness
tính chất sâu
Thêm vào từ điển của tôi
57219.
caitiff
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
57220.
hardbake
kẹo hạnh nhân
Thêm vào từ điển của tôi