57221.
willies
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57222.
taker-off
(thông tục) người nhại
Thêm vào từ điển của tôi
57223.
wheel arm
(kỹ thuật) nan hoa
Thêm vào từ điển của tôi
57224.
impregnate
đã thụ tinh (con vật cái); có c...
Thêm vào từ điển của tôi
57225.
stage rights
đặc quyền diễn (một vở kịch)
Thêm vào từ điển của tôi
57226.
scale-winged
có cánh vảy (sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
57227.
venae
(giải phẫu) tĩnh mạch
Thêm vào từ điển của tôi
57228.
brumal
(thuộc) mùa đông
Thêm vào từ điển của tôi
57230.
hot blast
(kỹ thuật) gió nóng
Thêm vào từ điển của tôi