TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57221. fustiness mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc

Thêm vào từ điển của tôi
57222. psilanthropy thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là n...

Thêm vào từ điển của tôi
57223. syllogise dùng luận ba đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
57224. metronymic đặt theo tên mẹ (bà) (tên)

Thêm vào từ điển của tôi
57225. plutonomist nhà kinh tế chính trị

Thêm vào từ điển của tôi
57226. blow-out sự nổ lốp xe; sự bật hơi

Thêm vào từ điển của tôi
57227. calculous (y học) có sỏi (thận)

Thêm vào từ điển của tôi
57228. oysterer người bắt sò; người nuôi sò; ng...

Thêm vào từ điển của tôi
57229. recuperator (kỹ thuật) thiết bị thu hồi

Thêm vào từ điển của tôi
57230. neuroses (y học) chứng loạn thần kinh ch...

Thêm vào từ điển của tôi