57251.
nonchalance
tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lâ...
Thêm vào từ điển của tôi
57252.
placability
tính dễ làm cho nguôi; tính dễ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57253.
proletariat
giai cấp vô sản
Thêm vào từ điển của tôi
57254.
unlord
rút tước phong
Thêm vào từ điển của tôi
57255.
bilocular
có hai ngăn
Thêm vào từ điển của tôi
57256.
commiseration
sự thương hại, sự thương xót; s...
Thêm vào từ điển của tôi
57257.
conciliator
người hoà giải
Thêm vào từ điển của tôi
57258.
initiatrix
(như) initiatress
Thêm vào từ điển của tôi
57259.
overwatched
kiệt sức vì thức lâu quá
Thêm vào từ điển của tôi
57260.
infante
hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-...
Thêm vào từ điển của tôi