TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57241. palm-greasing (thông tục) sự đút lót, sự đấm ...

Thêm vào từ điển của tôi
57242. spermologist (như) spermatologist

Thêm vào từ điển của tôi
57243. amain (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết...

Thêm vào từ điển của tôi
57244. hemispheric (thuộc) bán cầu; có hình bán cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
57245. spermous như tinh dịch

Thêm vào từ điển của tôi
57246. epicedium bài thơ điếu tang

Thêm vào từ điển của tôi
57247. petaled (thực vật học) có cánh (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
57248. uncatalogued chưa ghi vào mục lục

Thêm vào từ điển của tôi
57249. electroscopic nghiệm tĩnh điện

Thêm vào từ điển của tôi
57250. isochronal chiếm thời gian bằng nhau, đẳng...

Thêm vào từ điển của tôi