TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57271. saccharic (hoá học) Sacaric

Thêm vào từ điển của tôi
57272. down-draught (kỹ thuật) gió lò hút xuống

Thêm vào từ điển của tôi
57273. unguiform (động vật học) hình móng

Thêm vào từ điển của tôi
57274. mestizo người lai ((thường) dùng để chỉ...

Thêm vào từ điển của tôi
57275. pikelet bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ...

Thêm vào từ điển của tôi
57276. pyelography (y học) phép chụp tia X bế thận

Thêm vào từ điển của tôi
57277. questionary (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) ques...

Thêm vào từ điển của tôi
57278. roughish hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề

Thêm vào từ điển của tôi
57279. sacchariferous có chất đường, chứa đường

Thêm vào từ điển của tôi
57280. tar-brush chổi quét hắc ín

Thêm vào từ điển của tôi