57271.
steelify
luyện thành thép
Thêm vào từ điển của tôi
57272.
grey eminence
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
57273.
rasher
miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoa...
Thêm vào từ điển của tôi
57274.
philologist
nhà ngữ văn
Thêm vào từ điển của tôi
57275.
tyreless
không có cạp vành; không có lốp
Thêm vào từ điển của tôi
57276.
dock-glass
cốc vại (để nếm rượu vang)
Thêm vào từ điển của tôi
57277.
etiolation
sự làm úa vàng (cây); sự làm nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57278.
newsy
(thông tục) lắm tin, nhiều tin
Thêm vào từ điển của tôi
57279.
middle watch
ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 gi...
Thêm vào từ điển của tôi
57280.
abetment
sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...
Thêm vào từ điển của tôi