57281.
radiancy
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực...
Thêm vào từ điển của tôi
57282.
antheral
(thực vật học) (thuộc) bao phấn
Thêm vào từ điển của tôi
57283.
rose window
cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) ro...
Thêm vào từ điển của tôi
57284.
siccative
chất làm mau khô; mau khô
Thêm vào từ điển của tôi
57285.
staminiferous
(thực vật học) có nhị (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
57286.
sweet-root
cam thảo
Thêm vào từ điển của tôi
57287.
tightwad
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...
Thêm vào từ điển của tôi
57288.
coniform
hình nón
Thêm vào từ điển của tôi
57289.
imputability
tính có thể đổ cho, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
57290.
botulin
bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)
Thêm vào từ điển của tôi