TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57281. four-foot way khoảng cách đường ray (4 phút 8...

Thêm vào từ điển của tôi
57282. man-sized vừa cho một người, hợp với một ...

Thêm vào từ điển của tôi
57283. night-watch sự canh phòng ban đêm

Thêm vào từ điển của tôi
57284. peculation sự thụt két, sự biển thủ, sự th...

Thêm vào từ điển của tôi
57285. four-footed có bốn chân (động vật)

Thêm vào từ điển của tôi
57286. peculator kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ th...

Thêm vào từ điển của tôi
57287. plodder người đi nặng nề, người lê bước

Thêm vào từ điển của tôi
57288. versicle bài thơ ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
57289. headless không có đầu

Thêm vào từ điển của tôi
57290. respell đánh vần lại

Thêm vào từ điển của tôi