TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57311. yankeeism (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
57312. assiduousness tính siêng năng, tính chuyên cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
57313. gabardine vải gabaddin ((cũng) gaberdine)

Thêm vào từ điển của tôi
57314. pi (toán học) Pi

Thêm vào từ điển của tôi
57315. self-satisfied tự mãn

Thêm vào từ điển của tôi
57316. tensional căng

Thêm vào từ điển của tôi
57317. red soil đất đỏ, đất craxnozem

Thêm vào từ điển của tôi
57318. riddel (tôn giáo) màn (bàn thờ)

Thêm vào từ điển của tôi
57319. ruffian đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu...

Thêm vào từ điển của tôi
57320. stub nail đinh ngắn to

Thêm vào từ điển của tôi