57343.
conniption
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơ...
Thêm vào từ điển của tôi
57344.
euphemistic
(ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại...
Thêm vào từ điển của tôi
57345.
maltase
(hoá học) (sinh vật học) Mantaz...
Thêm vào từ điển của tôi
57346.
spleeny
u uất, chán nản, u buồn, buồn b...
Thêm vào từ điển của tôi
57347.
uncurl
duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi
57348.
cordite
cođit (thuốc nổ không khói)
Thêm vào từ điển của tôi
57349.
mollify
làm giảm đi, làm bớt đi, làm dị...
Thêm vào từ điển của tôi
57350.
ungentle
không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
Thêm vào từ điển của tôi