57351.
ponderosity
tính nặng, tính có trọng lượng
Thêm vào từ điển của tôi
57352.
otter-dog
chó săn rái cá
Thêm vào từ điển của tôi
57353.
adhibit
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
Thêm vào từ điển của tôi
57354.
officialise
chính thức hoá; đặt dưới sự kiể...
Thêm vào từ điển của tôi
57355.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi
57356.
toggery
(từ lóng) quần áo
Thêm vào từ điển của tôi
57357.
sweat-duct
(giải phẫu) ống dẫn mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
57358.
contemn
(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
57359.
hero-worship
sự sùng bái anh hùng, sự tôn sù...
Thêm vào từ điển của tôi
57360.
overrent
lấy tiền thuê (nhà...) quá cao
Thêm vào từ điển của tôi