57351.
iranian
(thuộc) I-ran
Thêm vào từ điển của tôi
57353.
planissimo
(âm nhạc) cực nhẹ
Thêm vào từ điển của tôi
57354.
pre-appoint
bổ nhiệm trước, chỉ định trước ...
Thêm vào từ điển của tôi
57356.
sanforize
(nghành dệt) xử lý cho khỏi co ...
Thêm vào từ điển của tôi
57357.
adynamic
(y học) mệt lử, kiệt sức
Thêm vào từ điển của tôi
57358.
fusee
(kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)
Thêm vào từ điển của tôi
57359.
hypsography
(địa lý,ddịa chất) khoa đo độ c...
Thêm vào từ điển của tôi
57360.
actinomorphous
(sinh vật học) đối xứng toả tia
Thêm vào từ điển của tôi