57381.
shell game
trò cua cá, trò bài tây
Thêm vào từ điển của tôi
57382.
sonorous
kêu (âm)
Thêm vào từ điển của tôi
57383.
underfired
chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)
Thêm vào từ điển của tôi
57384.
indorsation
sự chứng thực đằng sau (séc...)...
Thêm vào từ điển của tôi
57385.
kyanization
phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân ...
Thêm vào từ điển của tôi
57386.
trammel
lưới ba lớp (để đánh cá)
Thêm vào từ điển của tôi
57387.
kyanize
xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân cloru...
Thêm vào từ điển của tôi
57388.
outparish
giáo khu nông thôn
Thêm vào từ điển của tôi
57389.
sciamachy
cuộc đánh nhau với bóng, cuộc c...
Thêm vào từ điển của tôi
57390.
interlard
xen (tiếng nước ngoài, lời nguy...
Thêm vào từ điển của tôi