TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57411. metage sự đo lường chính thức

Thêm vào từ điển của tôi
57412. hornrimmed có gọng sừng (kính)

Thêm vào từ điển của tôi
57413. oviparity (động vật học) sự đẻ trứng

Thêm vào từ điển của tôi
57414. priorship chức trưởng tu viện

Thêm vào từ điển của tôi
57415. dropsical (y học) phù

Thêm vào từ điển của tôi
57416. plough-beam bắp cày

Thêm vào từ điển của tôi
57417. spermatorrhoea (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng...

Thêm vào từ điển của tôi
57418. stone-axe búa đẽo đá

Thêm vào từ điển của tôi
57419. infectivity tính lây, tính nhiễm

Thêm vào từ điển của tôi
57420. sheeny (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, r...

Thêm vào từ điển của tôi