57431.
vitreosity
tính chất thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
57432.
sybaritism
thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
57433.
demonise
biến thành quỷ
Thêm vào từ điển của tôi
57434.
hypsography
(địa lý,ddịa chất) khoa đo độ c...
Thêm vào từ điển của tôi
57435.
rhodonite
(khoáng chất) Rođonit
Thêm vào từ điển của tôi
57436.
rhomb
(toán học) hình thoi
Thêm vào từ điển của tôi
57437.
bloodily
tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
Thêm vào từ điển của tôi
57438.
noserag
(từ lóng) khăn xỉ mũi
Thêm vào từ điển của tôi
57439.
vexatory
làm phật ý
Thêm vào từ điển của tôi
57440.
derris
(thực vật học) giống cây dây mậ...
Thêm vào từ điển của tôi