57421.
hornlike
như sừng, giống sừng
Thêm vào từ điển của tôi
57422.
quibbling
sự chơi chữ
Thêm vào từ điển của tôi
57423.
lich-house
nhà quàn
Thêm vào từ điển của tôi
57424.
causative
là nguyên nhân, là lý do, là du...
Thêm vào từ điển của tôi
57426.
percipience
sự nhận thức, sự cảm giác
Thêm vào từ điển của tôi
57427.
sanatorium
viện điều dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
57428.
sensitise
sự làm cho dễ cảm động; khiến c...
Thêm vào từ điển của tôi
57429.
adulteress
người đàn bà ngoại tình, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
57430.
gentlehood
địa vị quyền quý
Thêm vào từ điển của tôi