57451.
unswerving
((thường) nghĩa bóng) khó lay c...
Thêm vào từ điển của tôi
57452.
contorniate
có gờ nổi (huy chương, huy hiệu...
Thêm vào từ điển của tôi
57453.
field house
nhà để dụng cụ; nhà thay quần á...
Thêm vào từ điển của tôi
57455.
laird
(Ê-cốt) địa ch
Thêm vào từ điển của tôi
57456.
unsaddle
tháo yên (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
57457.
chain-stores
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng dây x...
Thêm vào từ điển của tôi
57458.
mordacity
tính gặm mòm; sức ăn mòn
Thêm vào từ điển của tôi
57460.
intercessory
có tác dụng can thiệp giúp (ai)...
Thêm vào từ điển của tôi