TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57481. rasher miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoa...

Thêm vào từ điển của tôi
57482. ourself số ít của ourselves (chỉ dùng k...

Thêm vào từ điển của tôi
57483. middle watch ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 gi...

Thêm vào từ điển của tôi
57484. ousel (động vật học) chim hét

Thêm vào từ điển của tôi
57485. bathing-place bãi tắm, bãi biển

Thêm vào từ điển của tôi
57486. go-cart xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
57487. heeled có gót

Thêm vào từ điển của tôi
57488. sargasso (thực vật học) tảo đuôi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
57489. hydrogenous (thuộc) hyddrô

Thêm vào từ điển của tôi
57490. kava (thực vật học) cây cava (thuộc ...

Thêm vào từ điển của tôi