57481.
cleavable
có thể chẻ, có thể bổ ra
Thêm vào từ điển của tôi
57482.
dago
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) agô
Thêm vào từ điển của tôi
57483.
isogamous
(sinh vật học) đẳng giao
Thêm vào từ điển của tôi
57484.
pyrographer
thợ khắc nung
Thêm vào từ điển của tôi
57485.
sententious
có tính chất châm ngôn; thích d...
Thêm vào từ điển của tôi
57486.
intestacy
(pháp lý) tình trạng chết không...
Thêm vào từ điển của tôi
57487.
laverock
(thơ ca) chim chiền chiện
Thêm vào từ điển của tôi
57488.
sand-hill
cồn cát
Thêm vào từ điển của tôi
57489.
appeasable
có thể khuyên giải; có thể an ủ...
Thêm vào từ điển của tôi
57490.
killock
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...
Thêm vào từ điển của tôi