TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57511. illuminator đèn chiếu sáng

Thêm vào từ điển của tôi
57512. coerciveness tính chất ép buộc, tính chất cư...

Thêm vào từ điển của tôi
57513. iconoclasm sự bài trừ thánh tượng; sự đập ...

Thêm vào từ điển của tôi
57514. part-time không trọn ngày công

Thêm vào từ điển của tôi
57515. sericiculture nghề nuôi tằm

Thêm vào từ điển của tôi
57516. slop-shop cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
57517. anecdotic (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai...

Thêm vào từ điển của tôi
57518. illuminometer (vật lý) cái đo độ rọi

Thêm vào từ điển của tôi
57519. katabolism (sinh vật học) sự dị hoá

Thêm vào từ điển của tôi
57520. midden đống phân

Thêm vào từ điển của tôi