57511.
ring-case
hộp đựng nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi
57512.
whippiness
tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong
Thêm vào từ điển của tôi
57513.
heirship
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
Thêm vào từ điển của tôi
57514.
salt-cat
mồi muối (muối trộn với sỏi, nư...
Thêm vào từ điển của tôi
57515.
anginose
(y học) (thuộc) bệnh viêm họng
Thêm vào từ điển của tôi
57516.
jactitation
((pháp lý)) jactitation of marr...
Thêm vào từ điển của tôi
57517.
stratify
xếp thành tầng
Thêm vào từ điển của tôi
57518.
anginous
(y học) (thuộc) bệnh viêm họng
Thêm vào từ điển của tôi
57519.
comity
sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự n...
Thêm vào từ điển của tôi
57520.
speculum
(y học) cái banh
Thêm vào từ điển của tôi