TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57521. havenly-minded sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

Thêm vào từ điển của tôi
57522. hesperian (thơ ca) ở phương tây, ở phương...

Thêm vào từ điển của tôi
57523. lotic (thuộc) nước chảy; sống trong n...

Thêm vào từ điển của tôi
57524. substantialism (triết học) thuyết thực thể

Thêm vào từ điển của tôi
57525. back-maker người chấp người khác (trong mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
57526. interposable có thể đặt vào giữa

Thêm vào từ điển của tôi
57527. synonymic (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ ...

Thêm vào từ điển của tôi
57528. steersman người lái tàu thuỷ

Thêm vào từ điển của tôi
57529. irrepealability tính không thể bâi bỏ được (điề...

Thêm vào từ điển của tôi
57530. mystify làm bối rối, làm hoang mang

Thêm vào từ điển của tôi