TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57541. airiness sự thoáng gió, sự ở trên cao lộ...

Thêm vào từ điển của tôi
57542. camembert phó mát camembe

Thêm vào từ điển của tôi
57543. hydromel mật ong pha nước

Thêm vào từ điển của tôi
57544. accrete cùng phát triển, cùng lớn lên t...

Thêm vào từ điển của tôi
57545. flower-piece tranh vẽ hoa

Thêm vào từ điển của tôi
57546. arterialize (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch)...

Thêm vào từ điển của tôi
57547. explicative để giảng, để giải nghĩa, để giả...

Thêm vào từ điển của tôi
57548. oil plant cây có dầu

Thêm vào từ điển của tôi
57549. astrolabe cái đo độ cao thiên thể (ngày x...

Thêm vào từ điển của tôi
57550. pappus (thực vật học) mào lông

Thêm vào từ điển của tôi