TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57541. chylification (sinh vật học) sự hoá thành dịc...

Thêm vào từ điển của tôi
57542. dabber người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, n...

Thêm vào từ điển của tôi
57543. evangel (tôn giáo) (kinh) Phúc âm

Thêm vào từ điển của tôi
57544. mishmash mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạ...

Thêm vào từ điển của tôi
57545. variola (y học) bệnh đậu mùa

Thêm vào từ điển của tôi
57546. benthamism thuyết Ben-tam, thuyết vị lợi

Thêm vào từ điển của tôi
57547. dead-wind (hàng hải) gió ngược

Thêm vào từ điển của tôi
57548. hidrotic làm ra mồ hôi

Thêm vào từ điển của tôi
57549. ophthalmoscopic (y học) (thuộc) kính soi đáy mắ...

Thêm vào từ điển của tôi
57550. bagful bao (đầy), túi (đầy),

Thêm vào từ điển của tôi