TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57461. misopedia tính ghét trẻ con

Thêm vào từ điển của tôi
57462. ninetieth thứ chín mươi

Thêm vào từ điển của tôi
57463. pedlar người bán rong

Thêm vào từ điển của tôi
57464. perfectibility tính có thể hoàn thành, tính có...

Thêm vào từ điển của tôi
57465. pyrogenous (địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...

Thêm vào từ điển của tôi
57466. record-holder (thể dục,thể thao) người giữ kỷ...

Thêm vào từ điển của tôi
57467. spherular có dáng hình cầu nhỏ, giống hìn...

Thêm vào từ điển của tôi
57468. canonicate lộc của giáo sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
57469. patard bộc phá

Thêm vào từ điển của tôi
57470. zloty đồng zlôti (tiền Ba lan)

Thêm vào từ điển của tôi