57442.
politicize
làm chính trị; tham gia chính t...
Thêm vào từ điển của tôi
57443.
print hand
chữ viết kiểu chữ in
Thêm vào từ điển của tôi
57444.
snow-gauge
thước đo tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
57445.
unthought-of
không ngờ, không dè, không ai n...
Thêm vào từ điển của tôi
57447.
milk-fever
(y học) sốt sữa
Thêm vào từ điển của tôi
57449.
cacodylate
(hoá học) cacođylat
Thêm vào từ điển của tôi
57450.
hog-weed
rong bèo (cho lợn ăn)
Thêm vào từ điển của tôi