57471.
factional
(thuộc) bè phái; gây bè phái; c...
Thêm vào từ điển của tôi
57472.
veridical
(thường)(mỉa mai) trung thực
Thêm vào từ điển của tôi
57473.
sun-myth
chuyền thần thoại về mặt trời
Thêm vào từ điển của tôi
57474.
unlay
tháo (dây thừng) ra từng sợi
Thêm vào từ điển của tôi
57475.
gemmation
(sinh vật học) sự mọc mầm; sự s...
Thêm vào từ điển của tôi
57476.
plenteousness
sự sung túc, sự phong phú, sự d...
Thêm vào từ điển của tôi
57477.
unswerving
((thường) nghĩa bóng) khó lay c...
Thêm vào từ điển của tôi
57478.
contorniate
có gờ nổi (huy chương, huy hiệu...
Thêm vào từ điển của tôi
57479.
field house
nhà để dụng cụ; nhà thay quần á...
Thêm vào từ điển của tôi