TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57471. rasher miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoa...

Thêm vào từ điển của tôi
57472. ourself số ít của ourselves (chỉ dùng k...

Thêm vào từ điển của tôi
57473. middle watch ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 gi...

Thêm vào từ điển của tôi
57474. ousel (động vật học) chim hét

Thêm vào từ điển của tôi
57475. bathing-place bãi tắm, bãi biển

Thêm vào từ điển của tôi
57476. go-cart xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
57477. heeled có gót

Thêm vào từ điển của tôi
57478. sargasso (thực vật học) tảo đuôi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
57479. hydrogenous (thuộc) hyddrô

Thêm vào từ điển của tôi
57480. kava (thực vật học) cây cava (thuộc ...

Thêm vào từ điển của tôi