57402.
euphonic
êm tai, thuận tai
Thêm vào từ điển của tôi
57403.
field-boot
giày ống
Thêm vào từ điển của tôi
57404.
flukiness
tính chất ăn may, tính chất tìn...
Thêm vào từ điển của tôi
57405.
handline
dây câu không có cần (câu bằng ...
Thêm vào từ điển của tôi
57406.
insolubilize
làm cho không hoà tan được
Thêm vào từ điển của tôi
57407.
perspiratory
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
57408.
flatways
theo chiều bẹt, bẹt xuống
Thêm vào từ điển của tôi
57409.
hexahedron
(toán học) khối sáu mặt
Thêm vào từ điển của tôi
57410.
janizary
(sử học) vệ binh (của) vua Thổ ...
Thêm vào từ điển của tôi