57322.
hydroscope
kính soi đáy nước
Thêm vào từ điển của tôi
57324.
laic
không theo đạo thế tục, phi giá...
Thêm vào từ điển của tôi
57325.
liassic
(thuộc) bậc liat
Thêm vào từ điển của tôi
57326.
numismatic
(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghi...
Thêm vào từ điển của tôi
57327.
poplitei
(giải phẫu) vùng kheo
Thêm vào từ điển của tôi
57329.
bulbaceous
có củ, có hành; hình củ, hình h...
Thêm vào từ điển của tôi
57330.
habiliment
(số nhiều) lễ phục
Thêm vào từ điển của tôi