TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57291. polygenesis (sinh vật học) sự phát sinh nhi...

Thêm vào từ điển của tôi
57292. exhilarant làm vui vẻ, làm hồ hởi

Thêm vào từ điển của tôi
57293. deer-forest rừng để săn hươu nai

Thêm vào từ điển của tôi
57294. geology khoa địa chất, địa chất học

Thêm vào từ điển của tôi
57295. hardbake kẹo hạnh nhân

Thêm vào từ điển của tôi
57296. krypton Kripton

Thêm vào từ điển của tôi
57297. rock-dove (động vật học) bồ câu núi ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
57298. suspensible có thể treo được

Thêm vào từ điển của tôi
57299. barrator người hay gây sự, người hay sin...

Thêm vào từ điển của tôi
57300. quincunx cách sắp xếp nanh sấu

Thêm vào từ điển của tôi