TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57291. fish-gig lao móc (để đánh cá) ((cũng) fi...

Thêm vào từ điển của tôi
57292. orthocephalous (giải phẫu) đầu tròn

Thêm vào từ điển của tôi
57293. scrota (giải phẫu) bìu dái

Thêm vào từ điển của tôi
57294. short subject phim ngắn, phim phụ ((thường) c...

Thêm vào từ điển của tôi
57295. anisodactylous (động vật học) có chân khác

Thêm vào từ điển của tôi
57296. canniness tính cẩn thận, tính dè dặt, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
57297. magaziny (thuộc) cách viết tạp chí

Thêm vào từ điển của tôi
57298. isochronal chiếm thời gian bằng nhau, đẳng...

Thêm vào từ điển của tôi
57299. millenarian (như) millenary

Thêm vào từ điển của tôi
57300. sphacelate (y học) làm mắc bệnh thối hoại

Thêm vào từ điển của tôi