TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57301. disunion sự không thống nhất, sự không đ...

Thêm vào từ điển của tôi
57302. sphygmology (y học) khoa nghiên cứu mạch

Thêm vào từ điển của tôi
57303. lomentaceous (thực vật học) có ngấn thành đố...

Thêm vào từ điển của tôi
57304. absorptivity khả năng hút thu

Thêm vào từ điển của tôi
57305. besom chổi sể

Thêm vào từ điển của tôi
57306. opprobrious quở trách, lăng nhục

Thêm vào từ điển của tôi
57307. orthopneic (y học) (thuộc) chứng khó thở n...

Thêm vào từ điển của tôi
57308. pravity (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ,...

Thêm vào từ điển của tôi
57309. sixte (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ...

Thêm vào từ điển của tôi
57310. torch-race cuộc chạy đuốc

Thêm vào từ điển của tôi