57301.
audiphone
máy tăng sức nghe
Thêm vào từ điển của tôi
57302.
harpery
người chơi đàn hạc
Thêm vào từ điển của tôi
57303.
kingbolt
chốt cái, chốt chính
Thêm vào từ điển của tôi
57305.
underproduce
sản xuất dưới mức
Thêm vào từ điển của tôi
57306.
burseraceous
(thực vật học) (thuộc) họ trám
Thêm vào từ điển của tôi
57307.
effrontery
tính mặt dày mày dạn, tính vô l...
Thêm vào từ điển của tôi
57308.
istle
sợi thùa (làm dây, lưới...)
Thêm vào từ điển của tôi
57309.
noctambulism
tính hay đi chơi đêm
Thêm vào từ điển của tôi
57310.
sclerosis
(y học) sự xơ cứng
Thêm vào từ điển của tôi