57202.
hog-weed
rong bèo (cho lợn ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
57203.
saccharic
(hoá học) Sacaric
Thêm vào từ điển của tôi
57204.
down-draught
(kỹ thuật) gió lò hút xuống
Thêm vào từ điển của tôi
57205.
lowbrowism
sự ít học
Thêm vào từ điển của tôi
57206.
sennet
(sử học) hiệu kèn (cho tài tử r...
Thêm vào từ điển của tôi
57207.
unguiform
(động vật học) hình móng
Thêm vào từ điển của tôi
57208.
interdenominal
chung vào các giáo phái; giữa c...
Thêm vào từ điển của tôi
57209.
mestizo
người lai ((thường) dùng để chỉ...
Thêm vào từ điển của tôi
57210.
pikelet
bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ...
Thêm vào từ điển của tôi