TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57201. gold bloc khối các nước lấy vàng làm bản ...

Thêm vào từ điển của tôi
57202. revilalize lại tiếp sức sống cho, lại tiếp...

Thêm vào từ điển của tôi
57203. turkey-poult gà tây con

Thêm vào từ điển của tôi
57204. fordless không có chỗ cạn không thể lội ...

Thêm vào từ điển của tôi
57205. cyder rượu táo

Thêm vào từ điển của tôi
57206. mackerel sky trời phủ đầy những đám mây bông...

Thêm vào từ điển của tôi
57207. prolative (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ng...

Thêm vào từ điển của tôi
57208. apogamy (thực vật học) sự sinh sản vô g...

Thêm vào từ điển của tôi
57209. emetic (y học) gây nôn

Thêm vào từ điển của tôi
57210. libertinage sự phóng đâng, sự dâm đãng

Thêm vào từ điển của tôi