57161.
screw-ball
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gà...
Thêm vào từ điển của tôi
57162.
bull session
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57163.
flummery
bánh flum (một loại bánh trứng ...
Thêm vào từ điển của tôi
57164.
unlighted
không đốt (lửa)
Thêm vào từ điển của tôi
57165.
euphonium
(âm nhạc) Tuba (nhạc khí)
Thêm vào từ điển của tôi
57166.
pugnacity
tính thích đánh nhau, tính hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
57167.
shave-hook
cái cạo gỉ (kim loại trước khi ...
Thêm vào từ điển của tôi
57169.
southing
(hàng hải) sự hướng về phía nam...
Thêm vào từ điển của tôi
57170.
euphonize
làm cho êm tai, làm cho thuận t...
Thêm vào từ điển của tôi