TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57151. otologist (y học) bác sĩ khoa tai

Thêm vào từ điển của tôi
57152. outthink suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
57153. ptomaine (hoá học) Ptomain

Thêm vào từ điển của tôi
57154. roomette (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trê...

Thêm vào từ điển của tôi
57155. unwiped không được lau, không được chùi

Thêm vào từ điển của tôi
57156. check-experiment thí nghiệm kiểm tra

Thêm vào từ điển của tôi
57157. kanaka thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam T...

Thêm vào từ điển của tôi
57158. leucocythaemia (y học) bệnh bạch cầu

Thêm vào từ điển của tôi
57159. micrometry phép đo vi

Thêm vào từ điển của tôi
57160. peneplain (địa lý,địa chất) bán bình nguy...

Thêm vào từ điển của tôi