57152.
eudemonism
(triết học) chủ nghĩa hạnh phúc
Thêm vào từ điển của tôi
57153.
nicotinize
tẩm nicôtin
Thêm vào từ điển của tôi
57154.
bypast
đã qua, đã trôi qua
Thêm vào từ điển của tôi
57155.
selenic
(hoá học) selenic
Thêm vào từ điển của tôi
57156.
over-delicacy
sự quá tinh tế, sự quá tinh vi,...
Thêm vào từ điển của tôi
57157.
papuan
(thuộc) người Pa-pu (thổ dân ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57158.
hydrophyte
(thực vật học) cây ở nước
Thêm vào từ điển của tôi
57159.
opaqueness
tính mờ đục, tính không trong s...
Thêm vào từ điển của tôi
57160.
anginous
(y học) (thuộc) bệnh viêm họng
Thêm vào từ điển của tôi