57151.
developable
(toán học) có thể khai triển đư...
Thêm vào từ điển của tôi
57152.
fly-blow
trứng ruồi (ở thịt...)
Thêm vào từ điển của tôi
57153.
golosh
giày cao su (để đi mưa, đi tuyế...
Thêm vào từ điển của tôi
57154.
stria
(sinh vật học) vằn, sọc; đường ...
Thêm vào từ điển của tôi
57155.
mishmash
mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạ...
Thêm vào từ điển của tôi
57156.
orphean
(thuộc) Oócphê
Thêm vào từ điển của tôi
57157.
briticism
từ ngữ đặc Anh
Thêm vào từ điển của tôi
57158.
dead-wind
(hàng hải) gió ngược
Thêm vào từ điển của tôi
57159.
hyperborean
ở bắc cực (của trái đất)
Thêm vào từ điển của tôi
57160.
mae west
(từ lóng) áo hộ thân (của người...
Thêm vào từ điển của tôi