TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57111. swimming-belt phao bơi

Thêm vào từ điển của tôi
57112. acetylene (hoá học) Axetylen

Thêm vào từ điển của tôi
57113. dazzelement sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt

Thêm vào từ điển của tôi
57114. speiss xỉ chì (hình thành khí nấu quặn...

Thêm vào từ điển của tôi
57115. vermifuge (y học) thuốc giun

Thêm vào từ điển của tôi
57116. pert sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch s...

Thêm vào từ điển của tôi
57117. protestor người phản đối, người phản khán...

Thêm vào từ điển của tôi
57118. solmization (âm nhạc) sự xướng âm

Thêm vào từ điển của tôi
57119. electro-cardiogram (y học) biểu đồ điện tim, điện ...

Thêm vào từ điển của tôi
57120. fricandeau thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng...

Thêm vào từ điển của tôi