57111.
ichthyologic
(thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, n...
Thêm vào từ điển của tôi
57112.
ineludible
không thể tránh được
Thêm vào từ điển của tôi
57113.
guttae
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
57114.
segregate
(động vật học) ở đơn độc
Thêm vào từ điển của tôi
57115.
bos-shot
(từ lóng) phát bắn được
Thêm vào từ điển của tôi
57116.
large-minded
nhìn xa thấy rộng
Thêm vào từ điển của tôi
57117.
skinniness
sự gầy giơ xương, sự gầy nhom
Thêm vào từ điển của tôi
57118.
codicil
bản bổ sung vào tờ di chúc
Thêm vào từ điển của tôi
57119.
order-cleck
thư ký nhận đơn đặt hàng
Thêm vào từ điển của tôi
57120.
greenstuff
rau xanh
Thêm vào từ điển của tôi