57101.
overmaster
chế ngự, thống trị, chinh phục,...
Thêm vào từ điển của tôi
57102.
pharmacopoeia
dược thư, dược điển
Thêm vào từ điển của tôi
57103.
strychnia
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychni...
Thêm vào từ điển của tôi
57104.
amentiform
(thực vật học) hình đuôi sóc (c...
Thêm vào từ điển của tôi
57105.
anathematize
rủa, nguyền rủa
Thêm vào từ điển của tôi
57106.
anorexia
(y học) chứng biếng ăn, chứng c...
Thêm vào từ điển của tôi
57107.
colour-box
hộp màu, hộp thuốc vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
57108.
dendroidal
hình cây (đá, khoáng vật)
Thêm vào từ điển của tôi
57109.
propitiator
người làm lành; người làm dịu, ...
Thêm vào từ điển của tôi