57071.
tryprin
(sinh vật học) Tripxin
Thêm vào từ điển của tôi
57072.
bissextile
năm nhuận
Thêm vào từ điển của tôi
57073.
fivepenny
giá năm penni
Thêm vào từ điển của tôi
57074.
vaccinal
(thuộc) bệnh đậu mùa
Thêm vào từ điển của tôi
57075.
oysterer
người bắt sò; người nuôi sò; ng...
Thêm vào từ điển của tôi
57076.
lithoprint
thuật in đá, thuật in thạch bản
Thêm vào từ điển của tôi
57077.
minikin
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
57078.
ozokerit
(địa lý,địa chất) Ozokerit
Thêm vào từ điển của tôi
57079.
press-gang
(sử học) bọn đi bắt lính
Thêm vào từ điển của tôi
57080.
tmesis
(ngôn ngữ học) phép chêm từ
Thêm vào từ điển của tôi