57071.
cetacian
(động vật học) (thuộc) bộ cá vo...
Thêm vào từ điển của tôi
57072.
bughouse
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57073.
admeasure
quy định từng phần; chia phần r...
Thêm vào từ điển của tôi
57074.
dungy
có phân; bẩn thỉu
Thêm vào từ điển của tôi
57075.
mystify
làm bối rối, làm hoang mang
Thêm vào từ điển của tôi
57076.
selectness
tính chọn lọc, tính kén chọn
Thêm vào từ điển của tôi
57077.
explicatory
để giảng, để giải nghĩa, để giả...
Thêm vào từ điển của tôi
57078.
hetaera
đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
57080.
interposition
sự đặt vào giữa, sự đặt (vật ch...
Thêm vào từ điển của tôi