57041.
stipitiform
hình cuống, hình chân
Thêm vào từ điển của tôi
57042.
apepsia
(y học) chứng không tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
57043.
grey eminence
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
57044.
vallum
(sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57045.
potamic
(thuộc) sông
Thêm vào từ điển của tôi
57046.
etiolation
sự làm úa vàng (cây); sự làm nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57047.
footle
(từ lóng) chuyện dớ dẩn
Thêm vào từ điển của tôi
57048.
toilless
nhẹ nhàng, dễ dàng
Thêm vào từ điển của tôi
57049.
abetment
sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...
Thêm vào từ điển của tôi
57050.
civil-spoken
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, c...
Thêm vào từ điển của tôi