57051.
book-shelf
giá để sách, kệ sách
Thêm vào từ điển của tôi
57052.
burgoo
(hàng hải), (từ lóng) cháo đặc
Thêm vào từ điển của tôi
57053.
heptachord
chuỗi bảy âm
Thêm vào từ điển của tôi
57054.
optative
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong...
Thêm vào từ điển của tôi
57055.
sob-stuff
bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cả...
Thêm vào từ điển của tôi
57056.
dry-measure
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô....
Thêm vào từ điển của tôi
57058.
twill
vải chéo, vải chéo go
Thêm vào từ điển của tôi
57059.
zoopsychologic
(thuộc) tâm lý học động vật
Thêm vào từ điển của tôi
57060.
attributive
(ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ng...
Thêm vào từ điển của tôi