57061.
illuminometer
(vật lý) cái đo độ rọi
Thêm vào từ điển của tôi
57063.
lordotic
(y học) mắc tật ưỡn lưng
Thêm vào từ điển của tôi
57064.
fibster
người nói dối, người bịa chuyện
Thêm vào từ điển của tôi
57067.
ousel
(động vật học) chim hét
Thêm vào từ điển của tôi
57068.
piscicultural
(thuộc) nghề nuôi cá
Thêm vào từ điển của tôi
57069.
prosenchyma
(thực vật học) mô tế bào hình t...
Thêm vào từ điển của tôi
57070.
anemograph
(khí tượng) máy ghi gió
Thêm vào từ điển của tôi