57021.
restive
khó bảo; ngang bướng, cứng đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
57022.
geodetic
(thuộc) đo đạc
Thêm vào từ điển của tôi
57023.
hard-earned
kiếm được một cách khó khăn
Thêm vào từ điển của tôi
57024.
high-browed
(thông tục) có vẻ trí thức; thu...
Thêm vào từ điển của tôi
57025.
self-explaining
tự giải thích, có thể hiểu được...
Thêm vào từ điển của tôi
57026.
contumacy
sự lăng mạ, sự sỉ nhục
Thêm vào từ điển của tôi
57027.
inweave
dệt lẫn (cái này vào với cái kh...
Thêm vào từ điển của tôi
57028.
lucre
lợi, lợi lộc
Thêm vào từ điển của tôi
57029.
pyrogenous
(địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...
Thêm vào từ điển của tôi
57030.
stateliness
sự oai vệ, sự oai nghiêm
Thêm vào từ điển của tôi