56991.
animalcular
(thuộc) vi động vật
Thêm vào từ điển của tôi
56992.
blindage
(quân sự) luỹ chắn công sự
Thêm vào từ điển của tôi
56993.
trebly
ba lần, gấp ba
Thêm vào từ điển của tôi
56994.
enginery
máy móc
Thêm vào từ điển của tôi
56995.
inconstancy
tính không bền lòng, tính thiếu...
Thêm vào từ điển của tôi
56997.
some time
một thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
56998.
executrices
(pháp lý) người thi hành di chú...
Thêm vào từ điển của tôi
56999.
four-footed
có bốn chân (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi
57000.
pyemic
(y học) nhiễm mủ huyết
Thêm vào từ điển của tôi