56961.
campanulaceous
(thực vật học) (thuộc) họ hoa c...
Thêm vào từ điển của tôi
56962.
doubloon
(sử học) đồng đublum (tiền vàng...
Thêm vào từ điển của tôi
56963.
crylite
(khoáng chất) criolit
Thêm vào từ điển của tôi
56965.
semiquaver
(âm nhạc) nốt móc đôi
Thêm vào từ điển của tôi
56966.
unsaddle
tháo yên (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
56967.
vanity bag
ví đựng đồ trang điểm
Thêm vào từ điển của tôi
56968.
bulgy
lồi ra, phồng ra, phình lên
Thêm vào từ điển của tôi
56969.
coheir
người cùng thừa kế
Thêm vào từ điển của tôi
56970.
declinometer
(vật lý) cái đo từ thiên
Thêm vào từ điển của tôi