56951.
exorbitancy
mức quá cao (giá...); sự đòi hỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
56952.
natrium
(hoá học) Natri
Thêm vào từ điển của tôi
56953.
neuroses
(y học) chứng loạn thần kinh ch...
Thêm vào từ điển của tôi
56954.
pinguid
(thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ ...
Thêm vào từ điển của tôi
56955.
tricylist
người đi xe đạp ba bánh
Thêm vào từ điển của tôi
56956.
y
y
Thêm vào từ điển của tôi
56957.
betid
xảy đến, xảy ra
Thêm vào từ điển của tôi
56958.
hospitalism
hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh...
Thêm vào từ điển của tôi
56959.
septimal
(thuộc) số bảy
Thêm vào từ điển của tôi
56960.
soprani
(âm nhạc) giọng nữ cao
Thêm vào từ điển của tôi