TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56931. exorbitancy mức quá cao (giá...); sự đòi hỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
56932. natrium (hoá học) Natri

Thêm vào từ điển của tôi
56933. neuroses (y học) chứng loạn thần kinh ch...

Thêm vào từ điển của tôi
56934. pinguid (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56935. tricylist người đi xe đạp ba bánh

Thêm vào từ điển của tôi
56936. y y

Thêm vào từ điển của tôi
56937. betid xảy đến, xảy ra

Thêm vào từ điển của tôi
56938. hospitalism hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh...

Thêm vào từ điển của tôi
56939. septimal (thuộc) số bảy

Thêm vào từ điển của tôi
56940. soprani (âm nhạc) giọng nữ cao

Thêm vào từ điển của tôi