56901.
taxable
có thể đánh thuế được
Thêm vào từ điển của tôi
56902.
exorpore
(thực vật học) bào tử ngoài, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56903.
plate-glass
tấm kính day (tủ bày hàng...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
56904.
ill-omened
gở, báo điềm xấu
Thêm vào từ điển của tôi
56905.
defilade
thuật chống bắn lia
Thêm vào từ điển của tôi
56906.
inpectable
có thể xem xét kỹ được, có thể ...
Thêm vào từ điển của tôi
56907.
santalaceous
(thuộc) họ đàn hương
Thêm vào từ điển của tôi
56909.
iron-handed
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà ...
Thêm vào từ điển của tôi
56910.
plate-rack
chạn bát đĩa
Thêm vào từ điển của tôi