56901.
retrod
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày...
Thêm vào từ điển của tôi
56902.
touchwood
bùi nhùi (để nhóm lửa)
Thêm vào từ điển của tôi
56904.
equinoctial
(thuộc) điểm phân
Thêm vào từ điển của tôi
56905.
kapok
bông gạo
Thêm vào từ điển của tôi
56906.
overrefine
chẻ sợi tóc làm tư; đi vào nhữn...
Thêm vào từ điển của tôi
56907.
sarcelle
(động vật học) mòng két
Thêm vào từ điển của tôi
56908.
dossal
màn treo sau bàn thờ
Thêm vào từ điển của tôi
56909.
illuminable
có thể soi sáng, có thể làm sán...
Thêm vào từ điển của tôi
56910.
malacological
(thuộc) khoa nghiên cứu động vậ...
Thêm vào từ điển của tôi