TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56871. quick-time (quân sự) tốc độ hành quân nhan...

Thêm vào từ điển của tôi
56872. cannikin bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
56873. fly-wheel (kỹ thuật) bánh đà

Thêm vào từ điển của tôi
56874. hyperthral không mái

Thêm vào từ điển của tôi
56875. interfluent chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
56876. magazinist người làm tạp chí, người viết t...

Thêm vào từ điển của tôi
56877. ovular (thực vật học) (thuộc) noãn

Thêm vào từ điển của tôi
56878. scrota (giải phẫu) bìu dái

Thêm vào từ điển của tôi
56879. spoliate cướp đoạt; cướp phá

Thêm vào từ điển của tôi
56880. unemployable không thể dùng, không thể cho v...

Thêm vào từ điển của tôi