TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56861. photogenic tạo ánh sáng, sinh ánh sáng

Thêm vào từ điển của tôi
56862. portage sự mang, sự khuân vác, sự chuyê...

Thêm vào từ điển của tôi
56863. dogmatize làm thành giáo lý, biến thành g...

Thêm vào từ điển của tôi
56864. metallurgic (thuộc) luyện kim

Thêm vào từ điển của tôi
56865. money-market thị trường chứng khoán

Thêm vào từ điển của tôi
56866. photoglyph bản khắc kẽm bằng ánh sáng

Thêm vào từ điển của tôi
56867. quick-time (quân sự) tốc độ hành quân nhan...

Thêm vào từ điển của tôi
56868. cannikin bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
56869. fly-wheel (kỹ thuật) bánh đà

Thêm vào từ điển của tôi
56870. hyperthral không mái

Thêm vào từ điển của tôi