56841.
fytte
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
56842.
quadrivalent
(hoá học) có hoá trị bốn
Thêm vào từ điển của tôi
56843.
venae
(giải phẫu) tĩnh mạch
Thêm vào từ điển của tôi
56844.
amentiferous
(thực vật học) mang cụm hoa đuô...
Thêm vào từ điển của tôi
56845.
iron-mould
vết gỉ sắt
Thêm vào từ điển của tôi
56846.
cast iron
gang
Thêm vào từ điển của tôi
56847.
curliness
tính quăn, tính xoắn
Thêm vào từ điển của tôi
56848.
ensphere
bao bọc (trong hoặc như trong h...
Thêm vào từ điển của tôi
56849.
lap link
mắt xích nối
Thêm vào từ điển của tôi
56850.
mustee
người lai; người lai ba đời
Thêm vào từ điển của tôi